--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stretch forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lò
:
kiln; furnace; ovenBánh mì mới ra lòThe bread was fresh from the oven
+
double negative
:
phủ định kép
+
mannerless
:
thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã
+
many-sided
:
nhiều mặt, nhiều phía
+
ly
:
1 cup; glassnó cạn ly một hơi mộthe emptied the glass at a draught